--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutting room
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutting room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting room
+ Noun
Phòng biên tập phim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting room"
Những từ có chứa
"cutting room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cay độc
phòng
buồng lái
buồng
dao cau
chỗ
cành giâm
buồng không
giảng đường
đại diện
more...
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
cutting room
:
Phòng biên tập phim
+
thiền
:
(như) Phật dhyana, ch'an, zen
+
commonwealth country
:
các quốc gia thuộc khối liên hiệp Anh.
+
vàng mười
:
pure gold
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác